Thị trường chính
|
Tổng doanh thu ((%)
|
Sản phẩm chính
|
Được xác minh
|
---|
Bắc Mỹ
|
40.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Đông Nam Á
|
10.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Châu Đại Dương
|
10.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Tây Âu
|
8.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Bắc Âu
|
8.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Châu Phi
|
5.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Đông Âu
|
4.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Nam Mỹ
|
3.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Đông Á
|
3.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Nam Âu
|
3.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Nam Á
|
2.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Thị trường nội địa
|
2.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Trung Đông
|
1.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
Trung Mỹ
|
1.00%
|
9K 14K 18K dây chuyền vàng, 9K 14K 18K bông tai vàng, 9K 14K 18K nhẫn vàng, 9K 14K 18K vòng tay vàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|